Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lưu trữ
to keep something as archives; to store
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lưu trữ
Tin học
store
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lưu trữ
động từ
sắp xếp và cất giữ cẩn thận
phòng lưu trữ hồ sơ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lưu trữ
conserver dans les archives
khoa
lưu trữ
archivistique
sở
luu trữ
,
tài liệu
lưu trữ
archives
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lưu trữ
存档 <把已经处理完毕的公文、资料稿件归入档案,留供以后查考。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt