Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lưu niên
(thực vật học) perennial
Cây
lưu niên
Perennial plant; perennial
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lưu niên
tính từ
lâu năm
vườn cây lưu niên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lưu niên
pluriannuel
Cây
lưu niên
plante pluriannuelle
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt