lưu - (tin học) to save; to back up
To save a text/data file
To save data to disk
To lose unsaved data
Save command
To exit without saving
lưu động từ
lưu khách ở lại
lưu lại cho đời sau
ông ấy bị lưu ra đảo xa
lưu retenir un visiteur
rester quelques jours
verser une pièce au dossier
lưu lưu danh muôn thuở.
名垂 千古。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt