lưỡi The hot tea scalded my tongue
Knife blade
lưỡi danh từ
- bộ phận mềm trong miệng để đón và nếm thức ăn,
để phát âm ở người
lưỡi không xương nhiều đường lắt léo (tục ngữ); líu lưỡi không nói được
- cạnh sắt và mỏng của một số dụng cụ để cắt, rạch,...
lưỡi dao; lưỡi cuốc
lưỡi dard du serpent
tranchant d'une épée
lame d'un couteau
lưỡi - 舌头 <辨别滋味、帮助咀嚼和发音的器官,在口腔底部,根部固定在口腔底上。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt