Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lườm
động từ.
to look askance at sb
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lườm
động từ
nhìn về một bên, tỏ ý tức giận, đe doạ
đưa mắt lườm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lườm
menacer du regard; rouler des yeux torves
lườm
lườm
(redoublement; sens plus fort)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lườm
侧目 <不敢从正面看,斜着眼睛看。形容畏惧而又愤恨。>
瞪 <睁大眼睛注视,表示不满意。>
Ông Tần lườm cô ấy một cái, trách cô ấy lắm lời.
老秦瞪了她一眼,嫌她多嘴。
瞥 <很快地看一下。>
cậu em trai định nói leo, thằng anh lườm nó một cái.
弟弟要插嘴,哥哥瞥了他一眼。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt