lăn động từ.
to roll over on the ground.
lăn động từ
- di chuyển bằng cách quay tròn một vật trên mặt nền
xe lăn bánh; mồ hôi lăn trên trán
ngã lăn ra đất ăn vạ
hay ăn thì lăn vào bếp (tục ngữ)
lăn rouler par terre
- se lancer; s'engager hardiment
se lancer à l'attaque
tomber subitement évanoui
lăn thùng dầu lăn ra xa rồi.
油桶轱辘远了。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt