Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lúng túng
xem
bối rối
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lúng túng
tính từ
không biết nói gì, làm gì, xử trí thế nào
lúng túng như thợ vụng mất kim (tục ngữ)
không thể quyết định ngay
việc ấy vợ chồng anh còn lúng túng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lúng túng
s'embarbouiller; vasouiller; se décontenancer; perdre contenance; perdre le nord; se gratter l'oreille; ne savoir de quel côté tourner; ne savoir à quelle sauce manger son poisson; ne savoir sur quel pied danser
Giải thích
lúng túng
s'embarbouiller dans ses explications ; vasouiller dans ses explications
Trước
mặt
tôi
nó
lúng túng
devant moi , il perd contenance
Người
thí sinh
lúng túng
le candidat a perdu le nord
lúng ta lúng túng
(redoublement ; sens plus fort)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lúng túng
碍难 <(方>为难。>
娿 <(媕娿)(ān'ē)不能决定的样子。>
发窘 <感到为难;表现出窘态。>
犯难 <感到为难。>
尬 <见(尴尬)。>
尴 <处境困难,不好处理。>
慌乱 <慌张而混乱。>
慌张 <心里不沉着,动作忙乱。>
惊慌 <害怕慌张。>
窘 <为难。>
tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
我事前没做准备,当时很窘。
困窘 <为难。>
剌戾 <(性情,言语,行为等)别扭,不合情理。>
难堪 <难为情。>
vẻ mặt lúng túng.
面有难色。
难色 <为难的表情。>
嗫 <嗫嚅。>
嗫嚅 <形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子。>
嚅 <形容想说话而又吞吞吐吐 不敢说出来的样子。见〖嗫嚅〗。>
失措 <举动失常,不知怎么办才好。>
lúng túng ngơ ngác.
茫然失措。
sợ hãi lúng túng.
仓惶失措。
手足无措 <形容举动慌乱或没有办法应付。>
抓瞎 <事前没有准备而临时忙乱着急。>
转磨 <绕着磨转,也指着急时想不出办法直转圈子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt