Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lúc nào cũng
xem
luôn luôn
Nó
lúc nào cũng
đùa
/
đối đáp
được
He's always ready with a joke/an answer
Lúc nào cũng
đau
hay
lúc
đau
lúc
không
?
Is it a steady pain or is it on and off?; Is the pain steady or does it come and go?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lúc nào cũng
constamment; perpétuellement; éternellement; à tout instant; à tout moment
Lúc nào cũng
buồn
être triste à tout moment
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt