Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lông
hair; feather
Chân
nhiều
lông
Hairy legs
fur
áo
lông
chồn
Fox fur coat
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lông
Kỹ thuật
hair, feather
Sinh học
flagella
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lông
danh từ
bộ phận mọc trên da người hay thú để bảo vệ cơ thể
lông chân; đủ lông đủ cánh
sợ xù lên ở một số vật
vải sổ lông
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lông
poil
Lông
thú
poil de mammifères
plume
Lông
chim
plumes d'oiseaux
piquant (de porc-épic)
bộ
lông
pelage; plumage; robe; livrée
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lông
翻毛 <毛皮的毛朝外的。>
áo khoác lông
翻毛大衣
毫 <细长而尖的毛。>
bút lông sói
狼毫笔
毫毛 <人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。>
không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
不准你动他一根毫毛。
毛 <动植物的皮上所生的丝状物;鸟类的羽毛。>
lông vũ.
羽毛。
lông cừu.
羊毛。
lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
枇杷树叶子上有许多细毛。
毛发 <人体上的毛和头发。>
羽绒 <禽类腹部和背部的绒毛。特指经过加工处理的鸭、鹅等的羽毛。>
áo lông
羽绒服
chế phẩm lông
羽绒制品
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt