Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lính trơn
common/plain soldier; private
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lính trơn
(thông tục) griveton; griffeton; troufion
từ
lính trơn
mà
nổi
lên
sortir du rang
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt