lì tính từ
to brazen
to remain motionless
lì tính từ
mặt gương phẳng lì
- không bị lay chuyển trước những tác động
bị đòn nhiều lần đâm lì; ngồi lì một chỗ
lì surface lisse
caillou poli
resté assis immobile
- (redoublement; sens plus fort)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt