lên lên danh sách
编造名册
lên núi
登山
lên xe
登车
một bước lên trời; phất lên nhanh chóng; mau chóng đạt tới địa vị cao nhất.
一步登天
lên ngôi; kế vị.
即位。
vác va-li lên đi ra ngoài.
抬起箱子往外走。
nhân dân Trung Quốc đã đứng lên.
中国人民站起来了。
- 上去 <用在动词后,表示由低处向高处,或由近处向远处,或由主体向对象。>
dọc theo dốc núi mà leo lên.
顺着山坡爬上去。