Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
lê
động từ
to drag (one's feet)
Về đầu trang
danh từ
pear
cây
lê
pear-tree
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lê
danh từ
cây ăn quả thuộc họ đào, hoa trắng, quả có nhiều nước
vũ khí có lưỡi sắt như dao
lưỡi lê
Về đầu trang
động từ
kéo sát mặt đất
kéo lê cái cuốc
dùng sức của khuỷu tay và chân chuyển người sang chỗ khác
bộ đội tập lăn, lê
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lê
(thực vật học) poirier; poire
(thực vật học) xem
rau lê
(thường
lưỡi lê
) baïonnette
traîner; traînasser
Lê
chân
traîner les pieds
Lê
cuộc sống
đau khổ
traîner sa vie misérable
Lê
giày
traînasser les chaussuers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lê
蹭 <慢吞吞地行动。>
chân anh ấy bị thường, chỉ có thể lê chân đi từng bước một
他的脚受伤了,只能一步一步地往前蹭。
趿 <趿拉。>
趿拉 <把鞋后帮踩在脚后跟下。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt