léger tính từ
vật nhẹ
thức ăn nhẹ
rượu nhẹ
sự trừng phạt nhẹ
đất nhẹ
vải mỏng nhẹ
vết thương nhẹ (không nghiêm trọng)
tiếng động nhẹ
công nghiệp nhẹ
vật liệu nhẹ
thoáng nghi ngờ
bước đi nhẹ nhàng
điệu vũ nhẹ nhàng
cảm thấy nhẹ nhõm
một người đàn bà nhẹ dạ
trí óc hời hợt
giai thoại quá trớn
nói bộp chộp
được trang bị vũ khí nhẹ
- đói bụng, bụng trống rỗng
- (nghĩa bóng) khờ khạo, nhẹ dạ
- (thể thao) hạng (cân) nhẹ
- mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt