Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lãnh đạo
to lead; to guide; to direct; to run; to rule
Một
cuộc
đấu tranh
do
(
giới
)
trí thức
/
công đoàn
lãnh đạo
A struggle led by the intellectuals/unions
Chịu
sự
lãnh đạo
của
một
chính đảng
To be under the direction/guidance/leadership of a political party
Ông ấy
không
đủ sức
làm
lãnh đạo
He's not cut out to be a leader; He's not the stuff that leaders are made of
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
lãnh đạo
động từ
vạch ra chủ trương, đường lối và động viên thực hiện
họp ban lãnh đạo
Về đầu trang
danh từ
người hoặc cơ quan có quyền lực
xin ý kiến ban lãnh đạo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lãnh đạo
diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes
Lãnh đạo
việc công
diriger les affaires publiques
Lãnh đạo
Nhà nước
tenir les leviers de commande de l'Etat ; tenir les rênes de l'Etat
dirigeant
Xin
ý kiến
lãnh đạo
demander l'avis des dirigeants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lãnh đạo
白领 <某些国家或地区指从事脑力劳动的职员,如管理人员、技术人员、政府公务人员等。>
tầng lớp lãnh đạo
白领阶层
搭拉密 <首领。负责人。>
带领 <领导或指挥(一群人进行集体活动)。>
当局 <指政府、党派、学校中的领导者。>
lãnh đạo chính phủ.
政府当局
领导 <率领并引导朝一定方向前进。>
lãnh đạo tập thể.
集体领导。
lãnh đạo nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
领导人民由一个胜利走向另一个胜利。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt