Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lãng phí
xem
phung phí
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lãng phí
Kinh tế
waste
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lãng phí
động từ
làm tốn kém quá mức cần thiết
lãng phí thời gian; tiêu xài lãng phí
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lãng phí
gaspiller, dilapider
Lãng phí
thời giờ
gaspiller son temps
Lãng phí
của cải
dilapider sa fortune
kẻ
lãng phí
gaspilleur, dilapidateur
sự
lãng phí
dilapidation, gaspillage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lãng phí
侈 <(书>浪费。>
抖搂 <浪费;胡乱用(财物)。>
荒废 <不利用;浪费(时间)。>
旷费 <浪费。>
浪费 <对人力、财物、时间等用得不当或没有节制。>
phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm.
反对浪费,提倡节约。
老虎 <指3. 大量耗费能源或原材料的设备4. 。>
lãng phí điện.
电老虎。
靡 <浪费。>
靡费 <浪费。>
糜 <浪费。>
lãng phí.
糜费。
糜费 <浪费。>
chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.
节约开支,防止糜费。
抛费 <糟蹋(东西)。>
糟蹋 <浪费或损坏。>
作践 <糟蹋。>
lãng phí lương thực
作践粮食
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt