Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lâu năm
xem
kỳ cựu
Đảng viên
lâu năm
Veteran party member
xem
lưu niên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lâu năm
danh từ
qua nhiều năm
lâu năm chưa về thăm quê
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lâu năm
de longues années
Kinh nghiệm
lâu năm
expériences de longues années
pluriannuel
Cây
lâu năm
plante pluriannuelle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lâu năm
百年 <指很多年或很长时期。>
陈 <时间久的;旧的。>
rượu để lâu năm.
陈酒。
陈年 <积存多年的。>
rượu để lâu năm.
陈年老酒。
积年 <(书>多年。>
án cũ để lâu năm; án tồn
积年旧案。
老 <长久。>
khách hàng lâu năm.
老主顾。
年头儿 <多年的时间。>
有年 <已经有许多年。>
học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
习艺有年,渐臻纯熟。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt