Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lâm
danh từ.
forest; woods.
lâm
học
forestry.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lâm
động từ
gặp phải điều không hay cho mình
lâm vào cảnh khó khăn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lâm
tomber; se trouver en présence (d'un événement fâcheux)
Lâm
vào
cảnh
éo le
tomber dans ue situation fâcheuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lâm
琳 <美玉。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt