Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
lâche
tính từ
chùng, lỏng; thưa
Corde
lâche
thừng chùng
Noeud
lâche
nút lỏng
épi
lâche
(thực vật học) bông thưa
Tissu
lâche
vải thưa
yếu, yếu đuối
Style
lâche
lời văn yếu đuối
Être
lâche
devant
la
tentation
yếu đuối trước cám dỗ
hèn nhát
Homme
lâche
người hèn nhát
hèn, hèn hạ
Action
lâche
hành động hèn hạ
Về đầu trang
danh từ
kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối
Une
bande
de
lâches
một lũ hèn nhát
Về đầu trang
Phản nghĩa
Serré
,
tendu
,
vigoureux
.
Audacieux
,
brave
,
courageux
,
hardi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt