<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
lâche  
tính từ
  • chùng, lỏng; thưa
thừng chùng
nút lỏng
(thực vật học) bông thưa
vải thưa
  • yếu, yếu đuối
lời văn yếu đuối
yếu đuối trước cám dỗ
  • hèn nhát
người hèn nhát
  • hèn, hèn hạ
hành động hèn hạ
danh từ
  • kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối
một lũ hèn nhát
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt