lát Thin slice of meat
That 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!
lát danh từ
- miếng mỏng được thái ra từ một khối thức ăn
lát bánh mì
- cây cùng họ với xoan, hoa vàng nhạt, gỗ có vân đẹp, thuộc loại quý
cái bàn gỗ lát
- khoảng thời gian rất ngắn
đi một lát rồi về
động từ
- gắn gạch, ván,... thành một mặt phẳng
lát gạch nền nhà
lát je sors un instant
je reviendrai dans un instant
- tranche; escalope; rond; rondelle
une tranche de pain
escalope de pain
rond de citron
rondelle de carotte
paver une cour
daller le trottoir
lát lát nền đá hoa.
花砖墁地。
- 铺砌 <用砖、石等覆盖地面或建筑物的表面,使平整。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt