Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lái
to steer; to drive; to pilot
Lái
ô tô
To drive a car
Cam nhông
của
tôi
dễ
lái
lắm
My lorry was very easy to steer
Đường
đang
thoáng
,
anh
có thể
lái
nhanh
một tí
The road's clear, you can speed up a bit
Tôi
có thể
lái
tới
200
cây số
/
giờ
I can do up to 200 km/h
xem
lái buôn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lái
danh từ
bộ phận điều khiển hướng đi của các phương tiện giao thông, vận tải
bẻ lái; gái không chồng như thuyền không lái (tục ngữ)
người chuyên nghề buôn chuyến một loại hàng hoá nhất định
lái gỗ; lái trâu
lái xe, lái đò
ngày ngày ra đứng bờ sông, hỏi thăm chú lái rằng chồng tôi đâu (ca dao)
Về đầu trang
động từ
điều khiển các phương tiện giao thông
lái tàu vào cảng; lái ô tô rời bến
khéo léo đổi hướng theo ý mình
lái mọi người đến chỗ tán thành một quyết định
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lái
négociant; commerçant; marchand
Lái
rượu vang
négociant en vin
Lái
gỗ
commerçant de bois
Lái
ngựa
marchand de chevaux ; maquignon
gouverner; être à la barre
Lái
tàu
gouverner un bateau
tenir le volant; conduire (une automobile...)
piloter (un avion)
virer; tourner
Lái
sang
phải
virer à droite
lái
câu chuyện
sang
chỗ
khác
tourner la conversation sur un autre sujet
gouvernail (d'un navire...); volant (d'automobile)
poupe
Ngổi
ở
đằng
lái
se tenir à la poupe
xem
nói lái
tay
lái
ô-tô
cừ
un as du volant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lái
扳 <使位置固定的物体改变方向或转动。>
tay lái; cần lái
扳闸 (zhá)
操 <掌握;驾驶。>
lái thuyền
操舟
操舵 <掌握船舵,指引行进方向。>
拐弯 <(思路、语言等)转变方向。>
nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。
驾 <驾驶。>
lái xe.
驾车。
lái máy bay.
驾飞机。
驾驶 <操纵(车、船、飞机、拖拉机等)使行驶。>
người lái; phi công; tài xế.
驾驶员。
开 <发动或操纵(枪,炮,车,船,飞机,机器等)。>
lái máy cày.
开拖拉机。
开车 <驾驶机动车。>
侩 <旧指以拉拢买卖从中取利为职业的人。>
lái ngựa.
马侩。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt