lá To tremble like a leaf
Sheet gold
lá Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
lá danh từ
- bộ phận của cây, mọc ở cành hay thân, có vai trò tạo ra chất hữu cơ nuôi cây
vạch lá tìm sâu (tục ngữ)
- từng đơn vị có hình tấm hoặc giống hình cái lá
lá cờ; lá thư
lá feuille de cheptel
feuille d'or
- (sinh vật học, sinh lý học) feuillet
feuillet embryonnaire
lame de cuivre
- s'entr'aider ; se protéger
- jouer double jeu ; faire preuve de duplicité
- descendant d'une famille noble
- effeuillaison ; effeuillement ; défoliation ; défeuillaison ; chute des feuilles
- défeuillage ; défoliaison ;effeuillage
lá vàng lá
金箔儿
một lá bạc
一封银子
hai lá cờ.
两面旗子。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt