lành I've got some good news, and some bad news
As gentle as a lamb
The wound has not completely healed
His shoulder heals/mends slowly
lành tính từ
trâu què đền trâu lành (tục ngữ)
- hiền hậu, không làm hại người khác
người lành
món ăn lành
da lành, vết thương mau khỏi
động từ
bệnh không dễ lành đâu
lành un père doux
vêtements en bon état ; vêtements non déchirés
chien inoffensif
air salubre
le malade est guéri
jour faste
ménage déuni , où le mari cherche la petite bête à sa femme
- bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée
lành lành ít dữ nhiều.
凶多吉少。
âm hay; tin lành.
佳音。
bướu lành.
良性肿瘤。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt