Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làng
village
Làng
ta
đã
hợp
với
sáu
làng
chung quanh
thành
một
xã
Our village has merged with six other neighbouring ones into a commune
Anh
nên
hỏi
người
trong
làng
thì
hơn
You'd better ask one of the villagers; You'd better ask someone from the village
set; table (in a game)
Nhà cái
thua
cả
làng
The banker lost to all the table
world; circles
Làng
báo
The press circles
Làng
nho
The Chinese scholar circles
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
làng
danh từ
khối dân cư có đời sống riêng nhất định, trước kia là thôn
tình làng nghĩa xóm; trường làng
những người cùng một nghề nghiệp
làng báo
những người cùng ngồi đánh bạc
nhà cái thắng cả làng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làng
village
Làng
tôi
có
sông
chảy
qua
mon village est traversé par une rivière
monde
Làng
báo
le monde des journalistes
(đánh bài, đánh cờ) l'ensemble des pontes; les pontes
Nhà cái
thu
tiền
cả
làng
la banquier ramasse l'argent de tous les pontes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làng
村子 <村庄。>
浩特 <蒙古族牧人居住的自然村,也指城市。>
屯子 <村庄。>
自然村 <自然形成的村落。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt