Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm xong
to finish; to complete
Làm xong
bài
về nhà
rồi
mới
ra chơi
!
Finish your homework before you go off to play !
Anh
có thể
làm xong
sớm
nhất
là
lúc nào
?
How soon can you finish it?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm xong
achever; terminer; finir
Làm xong
công việc
terminer son travail
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm xong
蒇 <完成。>
成事 <办成事情;成功。>
交卷 <比喻完成所接受的任务。>
竣 <完毕。>
竣工 <工程完了。>
作成 <成全。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt