Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm toán
to do sums; to handle figures; to calculate
Học
làm toán
cộng
To learn how to do addition; To learn how to add up
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm toán
运算 <依照数学法则,求出一个算题或算式的结果。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt