Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm thuê
xem
làm công
hired labour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
làm thuê
động từ
làm cho người khác để lấy tiền công
người thôn quê lên thành thị làm thuê
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm thuê
être aux gages
Làm thuê
cho
ai
être au gages de quelqu'un
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm thuê
帮 <指从事雇佣劳动。>
làm thuê ngắn hạn
帮短工
打工 <做工(多指临时的)。>
伙计 <旧时指店员或长工。>
năm đó tôi làm thuê ở quán này.
当年我在这个店当伙计。
扛活 <指给地主或 富农当长工。>
卖功夫 <旧时被人雇用干活。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt