Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm phim
to shoot a film; to make a film
Làm phim
lịch sử
có
tốn kém
nhiều
chăng
?
Is it costly to make a historical film?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm phim
tourner un film; filmer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm phim
摄制 <ÅÄÉă²¢ÖÆ×÷(电影片)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt