Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm ma
Hold burial rites for.
Làm
ma
chu
tất
cho
bố
To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
làm ma
động từ
lễ chôn cất người chết, theo phong tục
khéo thay thác xuống làm ma không chồng (Truyện Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm ma
célébrer les funérailles
Làm ma
cho
bố
célébrer les funérailles de son père
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) devenir un fantôme
thác
xuống
làm ma
không
chồng
devenir , une fois morte , un fantôme sans mari
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt