Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm gì
what to do
Tôi
chẳng biết
tiếp theo
phải
làm gì
I don't know what to do next
Hắn
muốn
tôi
phải
làm gì
đây
?
What does he want me to do?
what for
Búa
này
dùng
để
làm gì
?
What is the purpose of this hammer?; What is this hammer for?
Cái đó
dùng
để
làm gì
?
What's that for?
Tôi
chẳng biết
cô ta
nói
điều
đó
ra
làm gì
I don't know what she said that for
....
làm gì
Xem
hơi đâu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
làm gì
động từ
chẳng có tác dụng
việc đã thế thì biết làm gì bây giờ
điều không thể có
làm gì có chuyện đó
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm gì
que faire
Nên
làm gì
bây giờ
?
que faut il faire maintenant ?
pour quoi faire?
Vất vả
thế
để
làm gì
?
se peiner tant pourquoi faire ?
non; certainement pas
Làm gì
có
chuyện
ấy
il n'en sera certainement pas ainsi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm gì
干吗 <干什么。>
anh hỏi mấy chuyện này để làm gì?
你问这件事干吗?
anh cứ nói mãi những chuyện này làm gì?
他老说这些干什么?
干什么 <询问原因或目的。>
怎么样 <代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式,比直说委婉)。>
anh không thể muốn làm gì thì làm?
你不能想怎么着就怎么着。
怎么着 <泛指动作或情况。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt