Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm ồn
to make a din/racket/noise
Các
cháu
làm ồn
quá
!
You're too noisy/rowdy!; You're making too much noise!
Đừng
làm ồn
!
Bé
đang
ngủ
!
Keep silent/Keep quiet/Don't make any noise! The baby is sleeping !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm ồn
faire du tapage; chahuter; faire du chahut
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
làm ồn
哄 <吵闹;开玩笑。>
làm ồn; gây ồn ào
起哄
哄闹 <许多人同时喧闹。>
嚷嚷 <喧哗,2. 吵闹。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt