Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
làm ác
to commit an evil act/deed; to do evil; to sin
Suốt đời
ông ấy
chưa hề
làm ác
Never in all his life has he committed any evil act; Never in all his life has he done any evil
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
làm ác
commettre un péché; pécher
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt