Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
known
Xem
know
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
known
Kỹ thuật
đã biết
Toán học
đã biết
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
known
known
known
(adj)
recognized
, identified, acknowledged, branded, notorious (archaic), well-known, famous, celebrated, renowned
accepted
, acknowledged, established, recognized, proven
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt