knock danh từ
cú đánh vào đầu
tiếng gõ cửa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
- (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
- (sân khấu) bị khán giả chê
- (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
ngoại động từ
đập vào đầu ai
đập vụn cái gì
đụng đầu vào cái gì
- (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
nội động từ
gõ cửa
- (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
- có cuộc sống không ổn định, luôn dịch chuyển và sống ở nhiều nơi; lang thang nay đây mai đó
sống vài năm nay đây mai đó ở châu Âu
- tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)
- đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
- đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)
- gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)
- (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)
- dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)
- đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
- nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc
- giải quyết nhanh, làm mau, làm vội
giải quyết nhanh công việc
làm mau mấy câu thơ
bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
- gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
- (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)
- đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
- (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)
- tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
- đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
- đánh bay lên, đánh tốc lên
- gõ cửa đánh thức (ai) dậy
- làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)
- làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang
- (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)
- (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
- (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
- làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
- chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
- (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
knocking Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt