kitchen danh từ
bàn nhà bếp
các dụng cụ nhà bếp
- tất cả đồ đạc có thể di chuyển được; chổi cùn rế rách
có vẻ như chúng ta luôn mang đủ thứ chổi cùn rế rách khi đi nghỉ
kitchen kitchen
kitchenette,
galley, bakery, pantry, caboose (archaic), scullery
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt