Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kim
needle
Kim
nam châm
Magnetic needle
hand (of clock)
Kim
(
chỉ
)
giờ
Hour hand
Kim
(
chỉ
)
phút
Minute hand
Kim
(
chỉ
)
giây
Second hand
metal
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
kim
Sinh học
needle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
kim
danh từ
đồ dùng một đầu có lỗ xỏ chỉ, một đầu nhọn để khâu, thêu thùa
xe chỉ luồn kim
vật dùng có hình giống cái kim
kim tiêm; kim đồng hồ nước
Về đầu trang
tính từ
giọng cao và trong
cô ca sĩ có giọng kim
thuộc về thời nay
từ cổ đến kim
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kim
aiguille
Kim
khâu
aiguille à coudre
Kim
địa bàn
aiguille d'une boussole
Kim
đồng hồ
aiguille d'une montre
xem
cá kim
fausset
Giọng
kim
voix de fausset ; fausset
moderne
Văn
kim
và
văn
cổ
littérature moderne et littérature ancienne
có
công
mài
sắt
có
ngày
nên
kim
qui cherche trouve
đáy
biển
mò
kim
chercher une aiguille dans une botte de foin
tự
cổ
chí
kim
depuis la haute antiquité jusqu'à nos jours
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kim
砭 <古代治病用的石针。>
kim châm cứu
针砭
金 <金属,通常指金、银、铜、铁、锡等。>
hợp kim.
合金。
针 <(针儿)缝衣物用的工具,细长而小,一头尖锐,一头有孔或钩,可以引线,多用金属制成。>
kim thêu
绣花针
kim máy may; kim máy khâu
缝纫机针
lá thông; lá cây thông lá kim
松针
kim chỉ nam
指南针
trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
表上有时针、分针和秒针。
针 <细长像针的东西。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt