Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kiểu tóc
hairstyle
Tôi
thích
kiểu tóc
mới
này
của
em
I like your new hairstyle
Kiểu tóc
đó
làm cho
khuôn mặt
nàng
tròn trịa
That hairstyle makes her face look round
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kiểu tóc
发式 <头发梳理成的式样。>
发型 <发式。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt