kiểu anh ấy có thể vẽ mấy kiểu tranh sơn thuỷ。
他能画几笔山水画
- 剂型 <药物制成的形状,例如片状、丸状、膏状等。>
đây là kiểu áo mưa mới vừa được sản xuất.
这是刚出厂的新款风衣。
trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
橱窗里摆着各款鞋帽。
kiểu mới.
款式新颖。
kiểu mới.
新式。
kiểu cũ.
旧式。
nhiều kiểu quần áo.
各种式样的服装。
các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
一排排的楼房,式样都很美观。