Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kiên nhẫn
patient; persevering
Lòng
kiên nhẫn
Patience; perseverance
Tôi
hết
kiên nhẫn
rồi
I've run out of patience
Tập
tính
kiên nhẫn
To learn patience; To learn to be patient
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kiên nhẫn
tính từ
bền bỉ, không nản lòng
kiên nhẫn chịu đựng; rèn tính kiên nhẫn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kiên nhẫn
Kiên nhẫn
trong
nghiên cứu
être patient dans ses recherches
patient; résigné
Kiên nhẫn
chịu đựng
đau đớn
résigné à supporter la douleur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kiên nhẫn
坚忍 <(在艰苦困难的情况下)坚持而不动摇。>
耐烦 <不急躁;不怕麻烦;不厌烦。>
kiên nhẫn thuyết phục.
耐心说服。
chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.
只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
耐心 <心里不急躁, 不厌烦。>
锲而不舍 <雕刻一件东西,一直刻下去不放手,比喻有恒心,有毅力。>
học tập phải có tinh thần kiên nhẫn.
学习要有锲而不舍的精神。
有恒 <有恒心,能坚持下去。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt