Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khuyết tật
defect; flaw
Viên
ngọc
có
nhiều
khuyết tật
A gem with many flaws in it
handicap; disability
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
khuyết tật
Kỹ thuật
defect
Sinh học
defect
Tin học
defect
Xây dựng, Kiến trúc
defect
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khuyết tật
danh từ
thiếu sót vốn có của sản phẩm sau khi chế tạo
khắc phục vài khuyết tật trên vật liệu
dị tật; tật bẩm sinh
trường học dành cho trẻ khuyết tật; tạo việc làm cho người khuyết tật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khuyết tật
défaut; vice; défectuosité; loup
Khuyết tật
của
vải
défauts d'une étoffe
Khuyết tật
của
cái
máy
défectuosité d'une machine
Khuyết tật
trong
đồ
khâu
les loups dans un ouvrage de couture
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khuyết tật
残疾 <肢体、器官或其功能方面的缺陷。>
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
他的左腿没有治好,落下残疾。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt