Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khuyết điểm
gap; lacuna; shortcoming; defect; demerit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khuyết điểm
danh từ
điều sai sót trong hành động, suy nghĩ
không nên xem thường những khuyết điểm nhỏ; khắc phục khuyết điểm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khuyết điểm
défaut; imperfection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khuyết điểm
病 <缺点;错误。>
疵 <缺点;毛病。>
错处 <过错。>
短 <(短儿)缺点。>
lấy ưu điểm bù khuyết điểm; lấy dài bù ngắn.
取长补短
không nên che giấu khuyết điểm.
不应该护短。
短处 <缺点;弱点。>
颣 <(书>缺点;毛病。>
毛病 <缺点;坏习惯。>
缺点 <欠缺或不完善的地方(跟'优点'相对)。>
缺欠 <缺点。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt