Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khuyên nhủ
Admonish lovingly.
Vợ
chồng
khuyên
nhủ
nhau
Husband and wife admonish each other lovingly.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khuyên nhủ
động từ
dạy bảo ân cần
những lời khuyên nhủ của cha mẹ thật quý giá
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khuyên nhủ
conseiller; exhorter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khuyên nhủ
奉劝 <敬辞,劝告。>
诫 <警告;劝告。>
劝 <拿道理说服人,使人听从。>
khuyên nhủ.
劝导。
劝导 <规劝开导。>
劝告 <拿道理劝人,使人改正错误或接受意见。>
劝戒 <劝告人改正缺点错误,警惕未来。>
劝说 <劝人做某种事情或使对某种事情来表示同意。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt