Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khuyên
to advise; to recommend; to admonish
Tôi
khuyên
anh
nên
làm theo
lời
cô
ta
nói
I recommend you to do what she says
Tôi
chẳng cần
ai
khuyên
cả
!
I don't need anybody's advice!; I don't need advice from anybody
Khuyên
ai
đừng
uống rượu
/
hút thuốc
To warn somebody off drink/smoking
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
khuyên
danh từ
đồ trang sức đeo ở tai
mẹ chồng cho con dâu đôi khuyên vàng
ký hiệu bằng son, đánh dấu chỗ đáng khen trong bài văn chữ Hán
loài chim bắt sâu, mắt có vòng viền trắng
Về đầu trang
động từ
gợi ý nhủ người khác nên làm thế nào
khuyên bạn chớ nóng giận
khoanh vòng son để khen
thầy đồ chấm mấy khuyên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khuyên
(động vật học) oiseau à lunettes; zostérops
boucles d'oreilles; pendants d'oreilles
(từ cũ, nghĩa cũ) petit cercle rouge (employé pour donner une bonne appréciation à un texte ou à une phrase)
donner son appréciation favorable (en mettant de petits cercles rouges)
Khuyên
câu văn
hay
donner son appréciation favorable à une belle phrase (en mettant des petits cercles rouges)
conseiller; engager
Tôi
khuyên
anh
nên
ra đi
je vous conseille de partir
Chị
ấy
khuyên
tôi
đọc
quyển
tiểu thuyết
này
elle m'engage à lire ce roman
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khuyên
环 <(环儿)圆圈形的东西。>
khuyên tai; bông tai
耳环
开解 <开导劝解(忧愁悲痛的人)。>
nghe bố khuyên đôi câu, cô ấy cũng đã hiểu ra.
爸爸说了些开解的话,她也就想通了。
钳子 <耳环。>
侑 <劝人(吃、喝)。>
khuyên ăn uống
侑食
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt