Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoai
danh từ
potato; sweet potato
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khoai
danh từ
tên chung các loài cây có củ chứa tinh bột, ăn được
hết gạo thì ăn khoai
loài cá biển nhỏ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoai
(thực vật học) (terme générique désignant plusieurs sortes de tubercules comestibles)
không
ra
môn
ra
khoai
ni chair ni poisson
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoai
薯 <甘薯、马铃薯等农作物的统称。>
蓣 <见〖薯蓣〗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt