Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoa
science
Y khoa
là
khoa
chẩn đoán
,
điều trị
,
hoặc
phòng ngừa
bệnh tật
và
những
tổn thương
về
thể xác
hoặc
tâm trí
Medicine is the science of diagnosing, treating, or preventing disease and damage to the body or mind
department; faculty
Khoa
luật
/
triết
/
sinh học
Faculty of law/philosophy/biology
department; ward; unit
Khoa
sản
/
nội
/
ngoại
/
tâm thần
của
quân y viện
Maternity/medical/surgical/mental ward of a military hospital
Khoa
thần kinh
/
tim mạch
/
cấp cứu
Psychiatric/cardiology/casualty department
Khoa
săn sóc
đặc biệt
/
hồi sức
Intensive care unit; ICU
Khoa
X-quang
X-ray unit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
khoa
danh từ
bộ phận của trường đại học hay của bệnh viện đa khoa
khoa chấn thương chỉnh hình; khoa sản
tài đặc biệt (ý mỉa mai)
khoa bịp
kỳ thi, thời phong kiến
khoa này không có người đỗ cao
Về đầu trang
động từ
vung tay chân
khoa tay ra hiệu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoa
faculté
Khoa
văn
faculté de lettres
Chủ nhiệm
khoa
doyen de faculté
clinique (dans un hôpital)
Chủ nhiệm
khoa
chef de clinique
art
Khoa
làm
bếp
art culinaire
Khoa
tán gái
( nghĩa xấu)
l'art de courtiser les jeunes filles
Khoa
bịp
( nghĩa xấu)
l'art de duper
session (d'examen)
faire des gestes
Khoa
tay
faire des gestes de la main
khoa
chân
múa
tay
gesticuler
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoa
挥 <挥舞。>
科 <学术或业务的类别。>
khoa mục.
科目。
科目 <按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。>
科室 <企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt