Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoảng trống
space
Chừa
một
khoảng trống
cho
thầy
ghi
lời phê
To leave a space for the teacher's comments
Xin vui lòng
điền
thêm
chi tiết
vào
khoảng trống
chừa
sẵn
Please add any further details in the space provided
blank; gap; void
Lấp
khoảng trống
To fill the void
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
khoảng trống
Tin học
blank space
Vật lý
backlash
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khoảng trống
danh từ
chỗ không đáng kể
ngôi nhà còn vài khoảng trống
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoảng trống
trouée; échappée
vide
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoảng trống
当儿 <空儿;空隙。>
giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
两张床中间留一尺宽的当儿。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
不要留那么大的当子,靠近一点。
当子 <当儿2.。>
空额 <空着的名额。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt