khoảng chừng - 大约 <表示估计的数目不十分精确(句子里有数字)。>
nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ.
看看太阳,大致是十一点种的光景。
- 光景 < 时间或数量(用在表时间或数量的词语后面) 。>
trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
里面有十几个小孩子,大都只有五六岁光景。
đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
等了大概有半个小时模样。
người này khoảng chừng ba mươi tuổi.
这个人有三十岁模样。
khoảng chừng năm tuổi.
五十岁内外。
- 头 <用在某两个数字之间,表示约数,兼表数目不大。>