Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoản
item
Các
khoản
trong
chương trình nghị sự
The items on the agenda
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khoản
danh từ
mục ghi trong một hợp đồng, một văn bản
bản hợp đồng có bốn khoản
mỗi phần thu, chi vào việc gì
dành một khoản lương mua quà tặng mẹ
từ để đùa mà người nghe đã hiểu
khoản ấy tôi chẳng dám đụng vào
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoản
clause; article
Các
khoản
của
hiệp ước
les clauses d'un traité
Các
khoản
của
một
đạo luật
les articles d'une loi
chapitre
Về
khoản
kỉ luật
sur le chapitre de la discipline
somme (d'argent; souvent ne se traduit pas)
Khoản
này
dùng
để
mua
sách
cette somme est destinée à l'achat des livres
(thông tục) nana; pépée
Khoản
ấy
cũng
khá
đấy
elle est assez chouette , cette pépée
khoản
nợ
une dette
khoản
tiêu
une dépense
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoản
笔 <用于款项或跟款项有关的。>
một khoản tiền
一笔钱
额 <规定的数目。>
khoản để trống.
空额。
款 <法令; 规章,条约等条文里分的项目,通常在条下分款, 款下分项。>
khoản một trong điều khoản hai.
第二条、第一款。
钱 <款子。>
账面 <(账面儿)指账目(对实物而言)。>
账目 <账上记载的项目。>
注 <量词,多用于款项或交易。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt