khoáng sản Animal, vegetable and mineral
khoáng sản danh từ
- khai thác sản vật ở mỏ lên thành các nguồn lợi kinh tế
chế biến khoáng sản; Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
khoáng sản - 矿产 <地壳中有开采价值的物质, 如铜,云母,煤等。>
thăm dò khoáng sản.
勘察矿源。
- 矿物 <地壳中存在的自然化合物和少数自然元素,具有相对固定的化学成分和性质。大部分是固态的(如铁矿石),有的是液态的(如自然汞)或气态的(如氦)。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt