Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoán
(
tờ khoán
) written promise
Làng
bắt
phải
làm
tờ
khoán
The village required a written promise
to pay somebody by the job; to pay somebody a flat rate
Khoán
thợ
xây
nhà
To pay a mason a flat rate for buiding a house
Ăn lương
khoán
To be paid a fixed/flat rate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
khoán
danh từ
tờ giao ước làm bằng, ở nông thôn thời trước
cha cầm khoán, con bẻ măng (ca dao)
Về đầu trang
động từ
giao toàn bộ công việc và tính tiền khi hoàn thành
khoán thợ xây nhà
giao hết việc cho người khác làm
cô chị khoán hết việc cho người em
Về đầu trang
trạng từ
khi làm xong mới nhận tiền
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoán
(từ cũ, nghĩa cũ) contravention
Nộp
khoán
cho
làng
payer une contravention à la commune
faire un forfait
Khoán
với
một
công ti
về
việc
xây dựng
một
công trình
nghệ thuật
faire un forfait avec un compagnie pour la construction d'un mouvement artistique
forfaitaire ; à forfait ; à la tâche
Giá
khoán
prix forfaitaire
Công việc
làm
khoán
travail à forfait ; travail à la tâche
khoán
sản phẩm
cuối cùng
đến
người
lao động
travailler aux pièces confié directement au travailleur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoán
包 <把任务承担下来,负责完成。>
dạy khoán
包 教
khoán chữa bệnh
包 医
包干 <对某工作全部负责,保证完成。>
chia phần làm khoán
分段包干
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt